Bạn có bao giờ tự hỏi làm thế nào để gọi tên những chiếc xoong nồi trong tiếng Anh không? Hãy cùng Primer khám phá thế giới đa dạng của các dụng cụ nấu nướng và từ vựng liên quan nhé!
Xoong nồi tiếng Anh là gì?
Khi nhắc đến xoong nồi, người bản xứ thường dùng cụm từ “pots and pans” để chỉ chung các loại dụng cụ nấu nướng. Tuy nhiên, để diễn đạt chính xác hơn, chúng ta cần phân biệt hai từ này:
- Pot: Thường dùng cho các loại nồi có đáy sâu, thành cao, thích hợp để nấu, hầm, luộc thực phẩm.
- Pan: Chỉ các loại chảo có đáy phẳng, tay cầm dài, dùng để chiên, xào, rán.
Ví dụ:
- “I need a new pot to cook soup.” (Tôi cần một cái nồi mới để nấu súp.)
- “Can you pass me the pan? I want to fry some eggs.” (Bạn có thể đưa cho tôi cái chảo không? Tôi muốn chiên vài quả trứng.)
Bạn có thể thấy, việc phân biệt “pot” và “pan” giúp chúng ta diễn đạt chính xác hơn về loại dụng cụ nấu nướng mà mình cần sử dụng. Thú vị phải không nào?
Một số từ khác liên quan đến xoong nồi
Bây giờ, hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về các loại xoong nồi cụ thể và tên gọi của chúng trong tiếng Anh nhé!
1. Saucepan: Xoong nhỏ có cán
Saucepan là loại xoong nhỏ, thường có một cán dài, rất tiện lợi cho việc nấu các loại nước sốt hoặc đun sôi một lượng nhỏ chất lỏng. Bạn có thể nói: “I’m using the saucepan to make some gravy for our roast dinner.” (Tôi đang dùng cái xoong nhỏ để làm nước sốt cho bữa tối nướng của chúng ta.)
2. Skillet: Chảo nhỏ có cán
Skillet là một loại chảo nhỏ, thường được làm bằng gang hoặc thép không gỉ, rất phù hợp để chiên hoặc xào thức ăn. Ví dụ: “The skillet is perfect for frying bacon and eggs.” (Cái chảo nhỏ này rất tuyệt để chiên thịt xông khói và trứng.)
3. Frying pan: Chảo rán
Frying pan là loại chảo có đáy phẳng và thành thấp, lý tưởng cho việc rán, chiên hoặc xào thực phẩm. Bạn có thể nói: “I need a non-stick frying pan to make perfect pancakes.” (Tôi cần một cái chảo chống dính để làm bánh pancake hoàn hảo.)
4. Casserole dish: Nồi hầm
Casserole dish là loại nồi thường được sử dụng để nấu các món hầm hoặc nướng trong lò. Nó thường có nắp đậy và có thể chịu được nhiệt độ cao. Ví dụ: “I’m preparing a hearty beef stew in my casserole dish.” (Tôi đang chuẩn bị một món bò hầm bổ dưỡng trong nồi hầm của mình.)
5. Stock pot: Nồi nấu nước dùng
Stock pot là loại nồi lớn và sâu, thích hợp để nấu nước dùng, súp hoặc các món cần nhiều nước. Bạn có thể nói: “I use my stock pot to make large batches of chicken soup.” (Tôi sử dụng nồi lớn để nấu một lượng lớn súp gà.)
6. Wok: Chảo lòng trũng
Wok là loại chảo đặc trưng trong ẩm thực Á Đông, có hình dạng lòng sâu và tròn, rất phù hợp cho việc xào nhanh với lửa lớn. Ví dụ: “A wok is essential for making authentic stir-fry dishes.” (Một cái chảo wok là cần thiết để làm các món xào kiểu Á chính hiệu.)
7. Pressure cooker: Nồi áp suất
Pressure cooker là loại nồi đặc biệt có khả năng giữ áp suất bên trong, giúp nấu thức ăn nhanh hơn và tiết kiệm năng lượng. Bạn có thể nói: “The pressure cooker helps me cook beans in a fraction of the usual time.” (Nồi áp suất giúp tôi nấu đậu trong thời gian ngắn hơn nhiều so với bình thường.)
8. Rice cooker: Nồi cơm điện
Rice cooker là thiết bị điện tự động dùng để nấu cơm, rất phổ biến trong các gia đình Á Đông. Ví dụ: “Our rice cooker makes perfect rice every time.” (Nồi cơm điện của chúng tôi nấu cơm hoàn hảo mỗi lần sử dụng.)
9. Steamer: Nồi hấp cách thủy
Steamer là dụng cụ dùng để hấp thực phẩm bằng hơi nước, giúp giữ nguyên dinh dưỡng và hương vị của thức ăn. Bạn có thể nói: “I use a steamer to cook vegetables while preserving their nutrients.” (Tôi sử dụng nồi hấp để nấu rau củ mà vẫn giữ nguyên chất dinh dưỡng.)
10. Grill pan: Chảo nướng
Grill pan là loại chảo có bề mặt đáy có các gờ nổi, tạo ra những vệt nướng đặc trưng trên thực phẩm. Ví dụ: “The grill pan gives my steaks those perfect grill marks.” (Chảo nướng tạo ra những vệt nướng hoàn hảo trên miếng bít tết của tôi.)
Các bộ phận của xoong nồi
Để hiểu rõ hơn về xoong nồi, chúng ta cũng cần biết tên gọi các bộ phận của chúng:
- Lid: Nắp nồi
- Handle: Tay cầm
- Bottom: Đáy nồi
- Rim: Miệng nồi
- Spout: Vòi rót
- Steam vent: Lỗ thoát hơi
Bạn có thể sử dụng những từ này khi mô tả hoặc tìm kiếm các loại xoong nồi cụ thể. Ví dụ: “This pot has a tight-fitting lid and a sturdy handle.” (Cái nồi này có nắp đậy khít và tay cầm chắc chắn.)
Đặc tính quan trọng của xoong nồi
Khi chọn mua xoong nồi, có một số đặc tính quan trọng mà bạn nên chú ý:
- Non-stick surface: Mặt chống dính
- Giúp thức ăn không bị dính vào đáy nồi, dễ dàng vệ sinh
- Heat-resistant: Chịu nhiệt tốt
- Đảm bảo an toàn khi nấu ở nhiệt độ cao
- Dishwasher-safe: Có thể rửa trong máy rửa chén
- Tiện lợi cho việc vệ sinh
Ví dụ, bạn có thể hỏi: “Does this pan have a non-stick surface?” (Cái chảo này có bề mặt chống dính không?) hoặc “Is this pot dishwasher-safe?” (Cái nồi này có thể rửa trong máy rửa chén không?)
Kết luận
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng khám phá thế giới đa dạng của xoong nồi trong tiếng Anh. Từ những cái tên cơ bản như “pot” và “pan” đến những loại dụng cụ chuyên biệt như “wok” hay “pressure cooker”, mỗi loại đều có đặc điểm và công dụng riêng.
Bạn có thấy thú vị không? Việc biết được tên gọi chính xác của các loại xoong nồi không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi nói về nấu nướng trong tiếng Anh, mà còn mở ra cả một thế giới ẩm thực đa dạng. Từ việc nấu một nồi súp thơm ngon trong “stock pot” đến việc xào nhanh một món ăn Á trong “wok”, mỗi dụng cụ đều mang đến những trải nghiệm nấu nướng độc đáo.
Hãy thử sử dụng những từ vựng này trong cuộc sống hàng ngày của bạn. Có thể là khi bạn đang xem một chương trình nấu ăn bằng tiếng Anh, hoặc khi bạn đang trao đổi công thức nấu ăn với bạn bè quốc tế. Bạn sẽ ngạc nhiên khi thấy mình có thể diễn đạt chính xác và tự tin hơn về các hoạt động trong bếp.
> Xem thêm:
Máy lọc nước tiếng Anh là gì? Khám phá thế giới của nước sạch
Bếp từ tiếng Anh là gì? Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến bếp từ
Máy hút mùi tiếng Anh là gì? Khám phá thế giới của “Kitchen Hood”
Cái xoong hay cái soong: Đâu mới là cách viết đúng?