Máy hút mùi tiếng Anh là gì? Khám phá thế giới của “Kitchen Hood”

Bạn có bao giờ tự hỏi máy hút mùi tiếng Anh là gì không? Hãy cùng Primer khám phá thế giới thú vị của thiết bị nhà bếp này nhé! Từ những cái tên gọi đa dạng đến các loại máy, bộ phận và tính năng, chúng ta sẽ tìm hiểu tất tần tật về máy hút mùi bằng tiếng Anh.

Máy hút mùi tiếng Anh là gì?

Máy hút mùi, một thiết bị không thể thiếu trong căn bếp hiện đại, có nhiều cách gọi khác nhau trong tiếng Anh. Mỗi tên gọi đều mang một sắc thái riêng, phản ánh đặc điểm hoặc chức năng của thiết bị này. Hãy cùng điểm qua những cái tên phổ biến nhất nhé:

  1. Cooker hood hoặc Kitchen hood: Đây là hai cái tên được sử dụng rộng rãi nhất, bạn có thể gặp ở nhiều quốc gia nói tiếng Anh.
  2. Extractor hood: Cách gọi này rất phổ biến ở Anh quốc. Nó nhấn mạnh vào chức năng “trích xuất” khói và mùi từ không gian nấu nướng.
  3. Range hood: Nếu bạn đang ở Mỹ hoặc Canada, đây là cái tên bạn sẽ nghe thấy nhiều nhất.
  4. Ventilation hood hoặc Vent hood: Những cái tên này tập trung vào chức năng thông gió của thiết bị.
  5. Exhaust hood: Cái tên này nhấn mạnh vào khả năng hút và thải khí ra ngoài của máy.

Ngoài ra, còn có một số cách gọi khác như:

  • Stove hood
  • Cooking canopy
  • Extractor fan
  • Fume extractor
  • Electric chimney

Bạn có nhận ra điểm chung của tất cả những cái tên này không? Đúng vậy, chúng đều chỉ về một thiết bị duy nhất: chiếc máy hút mùi đáng tin cậy trong căn bếp của chúng ta!

Máy hút mùi tiếng Anh là gì?

Các từ vựng tiếng Anh khác liên quan đến máy hút mùi

1. Các loại máy hút mùi

Bạn có biết rằng có nhiều loại máy hút mùi khác nhau không? Mỗi loại đều có đặc điểm và ưu điểm riêng, phù hợp với từng không gian bếp và nhu cầu sử dụng. Hãy cùng tìm hiểu các loại máy hút mùi phổ biến và cách gọi chúng trong tiếng Anh nhé!

  1. Ducted hood hoặc Vented hood:
    • Đặc điểm: Có ống thoát khí, thường được lắp đặt âm tường.
    • Ưu điểm: Hiệu quả cao trong việc loại bỏ khói và mùi.
  2. Ductless hood:
    • Đặc điểm: Không có ống thoát khí, sử dụng than hoạt tính để lọc không khí.
    • Ưu điểm: Linh hoạt trong lắp đặt, phù hợp với nhiều không gian.
  3. Island hood:
    • Đặc điểm: Được treo trên đảo bếp.
    • Ưu điểm: Tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho căn bếp.
  4. Chimney hood:
    • Đặc điểm: Lắp áp tường, có thiết kế giống ống khói.
    • Ưu điểm: Kết hợp giữa chức năng và thẩm mỹ.
  5. Built-in hood:
    • Đặc điểm: Được lắp đặt âm vào tủ bếp.
    • Ưu điểm: Tiết kiệm không gian, tạo vẻ gọn gàng cho căn bếp.
  6. Under-cabinet hood:
    • Đặc điểm: Lắp dưới tủ bếp.
    • Ưu điểm: Phù hợp với không gian bếp nhỏ.

Bạn thấy đó, mỗi loại máy hút mùi đều có những ưu điểm riêng. Việc lựa chọn loại nào phụ thuộc vào thiết kế căn bếp và sở thích cá nhân của bạn. Bạn thích loại nào nhất?

Loại máy hút mùiĐặc điểm chínhƯu điểm
Ducted hoodCó ống thoát khíHiệu quả cao
Ductless hoodSử dụng than hoạt tínhLinh hoạt trong lắp đặt
Island hoodTreo trên đảo bếpTạo điểm nhấn thẩm mỹ
Chimney hoodThiết kế giống ống khóiKết hợp chức năng và thẩm mỹ
Built-in hoodLắp âm tủ bếpTiết kiệm không gian
Under-cabinet hoodLắp dưới tủ bếpPhù hợp không gian nhỏ

Các loại máy hút mùi

2. Các bộ phận của máy hút mùi

Bạn có bao giờ tò mò về cấu tạo bên trong của một chiếc máy hút mùi không? Hãy cùng tôi “mổ xẻ” chiếc máy hút mùi và học từ vựng tiếng Anh cho các bộ phận chính của nó nhé!

  1. Fan (Quạt hút):
    • Chức năng: Tạo lực hút để loại bỏ khói và mùi.
    • Ví dụ: “The powerful fan in this hood can clear smoke quickly.” (Quạt hút mạnh mẽ trong máy này có thể loại bỏ khói nhanh chóng.)
  2. Filter (Lưới lọc):
    • Chức năng: Lọc dầu mỡ và các hạt bẩn từ không khí.
    • Ví dụ: “Remember to clean the filter regularly for optimal performance.” (Hãy nhớ vệ sinh lưới lọc thường xuyên để đạt hiệu suất tối ưu.)
  3. Duct (Ống thoát khí):
    • Chức năng: Dẫn khói và mùi ra khỏi nhà.
    • Ví dụ: “The duct should be installed properly to ensure efficient ventilation.” (Ống thoát khí cần được lắp đặt đúng cách để đảm bảo thông gió hiệu quả.)
  4. Motor (Động cơ):
    • Chức năng: Cung cấp năng lượng cho quạt hút.
    • Ví dụ: “A high-quality motor ensures long-lasting performance.” (Một động cơ chất lượng cao đảm bảo hiệu suất lâu dài.)
  5. Light (Đèn chiếu sáng):
    • Chức năng: Cung cấp ánh sáng cho khu vực nấu nướng.
    • Ví dụ: “The LED lights provide bright illumination for cooking.” (Đèn LED cung cấp ánh sáng rực rỡ cho việc nấu nướng.)
  6. Control panel (Bảng điều khiển):
    • Chức năng: Cho phép người dùng điều chỉnh các tính năng của máy.
    • Ví dụ: “The touch control panel is easy to use and clean.” (Bảng điều khiển cảm ứng dễ sử dụng và vệ sinh.)

Bạn thấy đó, mỗi bộ phận đều đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo máy hút mùi hoạt động hiệu quả. Hiểu rõ về cấu tạo của máy sẽ giúp bạn sử dụng và bảo dưỡng nó tốt hơn đấy!

3. Các tính năng của máy hút mùi

Máy hút mùi hiện đại không chỉ đơn thuần là một thiết bị hút khói và mùi. Chúng còn được trang bị nhiều tính năng thông minh và tiện ích. Hãy cùng khám phá những tính năng phổ biến và học cách diễn đạt chúng bằng tiếng Anh nhé!

  1. Suction power (Công suất hút):
    • Mô tả: Khả năng hút khói và mùi của máy.
    • Ví dụ: “This hood has adjustable suction power to suit different cooking needs.” (Máy hút mùi này có công suất hút có thể điều chỉnh để phù hợp với các nhu cầu nấu nướng khác nhau.)
  2. Noise level (Độ ồn):
    • Mô tả: Mức độ tiếng ồn khi máy hoạt động.
    • Ví dụ: “The low noise level makes this hood perfect for open-plan kitchens.” (Độ ồn thấp khiến máy hút mùi này hoàn hảo cho các căn bếp mở.)
  3. Timer (Chức năng hẹn giờ):
    • Mô tả: Cho phép cài đặt thời gian hoạt động của máy.
    • Ví dụ: “You can set the timer to automatically turn off the hood after cooking.” (Bạn có thể cài đặt hẹn giờ để tự động tắt máy hút mùi sau khi nấu xong.)
  4. Light intensity (Độ sáng đèn):
    • Mô tả: Khả năng điều chỉnh độ sáng của đèn chiếu sáng.
    • Ví dụ: “The adjustable light intensity allows for perfect illumination while cooking.” (Độ sáng đèn có thể điều chỉnh cho phép chiếu sáng hoàn hảo trong khi nấu nướng.)
  5. Speed control (Điều khiển tốc độ):
    • Mô tả: Khả năng thay đổi tốc độ quạt hút.
    • Ví dụ: “Multiple speed settings allow you to adjust the fan according to your cooking intensity.” (Nhiều cài đặt tốc độ cho phép bạn điều chỉnh quạt theo cường độ nấu nướng.)

Bạn có thể thấy, các tính năng này giúp cho việc sử dụng máy hút mùi trở nên linh hoạt và hiệu quả hơn. Khi mua máy hút mùi, bạn nên cân nhắc những tính năng nào phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình nhé!

Tính năngMô tảVí dụ
Suction powerKhả năng hút khói và mùiAdjustable suction power
Noise levelMức độ tiếng ồnLow noise operation
TimerChức năng hẹn giờAuto shut-off timer
Light intensityĐộ sáng đèn điều chỉnh đượcDimmable LED lights
Speed controlĐiều khiển tốc độ quạtMultiple fan speeds

Các tính năng của máy hút mùi

4. Các thuật ngữ khác liên quan

Khi tìm hiểu về máy hút mùi, bạn có thể gặp một số thuật ngữ chuyên ngành. Hiểu được những thuật ngữ này sẽ giúp bạn nắm rõ hơn về đặc tính và hiệu suất của máy hút mùi. Hãy cùng tôi khám phá một số thuật ngữ quan trọng nhé:

  1. CFM (Cubic feet per minute):
    • Định nghĩa: Đơn vị đo lưu lượng khí.
    • Ý nghĩa: Chỉ số này cho biết khối lượng không khí mà máy hút mùi có thể xử lý trong một phút.
    • Ví dụ: “A hood with 300 CFM is suitable for most home kitchens.” (Máy hút mùi có công suất 300 CFM phù hợp với hầu hết các căn bếp gia đình.)
  2. Sone:
    • Định nghĩa: Đơn vị đo độ ồn.
    • Ý nghĩa: Chỉ số này phản ánh mức độ ồn của máy hút mùi khi hoạt động.
    • Ví dụ: “This quiet hood operates at only 2 sones on the highest setting.” (Máy hút mùi êm ái này chỉ phát ra 2 sone ở mức cài đặt cao nhất.)
  3. Grease filter (Lưới lọc mỡ):
    • Chức năng: Lọc dầu mỡ từ khói bếp.
    • Ví dụ: “The stainless steel grease filter is dishwasher-safe for easy cleaning.” (Lưới lọc mỡ bằng thép không gỉ có thể rửa bằng máy rửa bát để dễ dàng vệ sinh.)
  4. Carbon filter (Lưới lọc than hoạt tính):
    • Chức năng: Hấp thụ mùi trong không khí.
    • Ví dụ: “Ductless hoods use carbon filters to eliminate odors effectively.” (Máy hút mùi không ống sử dụng lưới lọc than hoạt tính để loại bỏ mùi hiệu quả.)
  5. Recirculation (Chế độ tái tuần hoàn không khí):
    • Định nghĩa: Quá trình lọc và đưa không khí trở lại phòng thay vì thải ra ngoài.
    • Ví dụ: “The recirculation mode is perfect for apartments where external venting is not possible.” (Chế độ tái tuần hoàn rất phù hợp cho các căn hộ không thể lắp đặt ống thoát khí ra bên ngoài.)

Bạn thấy đó, mỗi thuật ngữ đều mang một ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá hiệu suất và tính năng của máy hút mùi. Khi mua sắm hoặc sử dụng máy hút mùi, việc nắm rõ những thuật ngữ này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt hơn đấy!

Ví dụ thực tế: Sử dụng từ vựng trong câu

Để giúp bạn làm quen và sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Anh về máy hút mùi, hãy cùng xem qua một số ví dụ thực tế nhé:

  1. “I need to replace the filter in my range hood.” (Tôi cần thay thế lưới lọc trong máy hút mùi của tôi.)
    • Trong câu này, chúng ta sử dụng “range hood” – một cách gọi phổ biến ở Mỹ cho máy hút mùi.
  2. “The suction power of this extractor hood is very strong.” (Công suất hút của máy hút mùi này rất mạnh.)
    • Ở đây, chúng ta dùng “extractor hood” – cách gọi phổ biến ở Anh, và đề cập đến “suction power” – một tính năng quan trọng của máy hút mùi.
  3. “We have an island hood in our kitchen.” (Chúng tôi có một máy hút mùi đảo trong bếp.)
    • Câu này giới thiệu về một loại máy hút mùi cụ thể – “island hood”, thường được sử dụng cho đảo bếp.
  4. “The ducted hood requires professional installation to ensure proper ventilation.” (Máy hút mùi có ống thoát cần được lắp đặt chuyên nghiệp để đảm bảo thông gió đúng cách.)
    • Câu này nhấn mạnh việc lắp đặt “ducted hood” và tầm quan trọng của việc thông gió.
  5. “I love the touch control panel on our new kitchen hood.” (Tôi rất thích bảng điều khiển cảm ứng trên máy hút mùi mới của chúng tôi.)
    • Đây là một ví dụ về tính năng hiện đại của máy hút mùi – “touch control panel”.

Bạn có thể thấy, việc sử dụng đúng từ vựng không chỉ giúp bạn diễn đạt chính xác mà còn thể hiện sự am hiểu về thiết bị này. Hãy thử tự tạo ra các câu của riêng bạn nhé!

Máy hút mùi thẳng Primer cao cấp
Máy hút mùi thẳng Primer cao cấp

Kết luận

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá một “bảng từ vựng tiếng Anh” đầy đủ về máy hút mùi. Từ những cái tên gọi đa dạng như “cooker hood”, “extractor hood”, hay “range hood”, đến các loại máy như “ducted hood”“ductless hood”, chúng ta đã học được rất nhiều.

Chúng ta cũng đã tìm hiểu về các bộ phận quan trọng như “fan”, “filter”, và “motor”, cũng như các tính năng hữu ích như “suction power”“speed control”. Không chỉ vậy, những thuật ngữ chuyên ngành như “CFM”“sone” giờ đây cũng không còn xa lạ với chúng ta.

Việc nắm vững những từ vựng này không chỉ giúp bạn dễ dàng tìm hiểu thông tin về máy hút mùi bằng tiếng Anh, mà còn hỗ trợ bạn trong việc mua sắm, sử dụng và bảo dưỡng thiết bị một cách hiệu quả.

Hãy nhớ rằng, mỗi từ vựng đều mang một ý nghĩa quan trọng trong việc mô tả đặc điểm và chức năng của máy hút mùi. Việc sử dụng đúng từ vựng không chỉ giúp bạn giao tiếp chính xác mà còn thể hiện sự am hiểu của bạn về thiết bị này.

Bạn đã sẵn sàng để áp dụng những kiến thức mới này chưa? Hãy thử sử dụng chúng trong cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc khi tìm kiếm thông tin về máy hút mùi nhé. Và đừng quên, việc học từ vựng là một quá trình liên tục, vì vậy hãy tiếp tục tìm hiểu và mở rộng vốn từ của mình!

Cuối cùng, hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan hữu ích về từ vựng tiếng Anh liên quan đến máy hút mùi. Hãy tự tin sử dụng những kiến thức này và chúc bạn thành công trong việc chọn lựa và sử dụng máy hút mùi phù hợp nhất cho căn bếp của mình!

> Xem thêm:

Máy lọc nước tiếng Anh là gì? Khám phá thế giới của nước sạch

Bếp từ tiếng Anh là gì? Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến bếp từ

Xoong nồi tiếng Anh là gì? Các từ vựng liên quan đến xoong nồi

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *