Thông số kỹ thuật của bếp từ [Chi tiết nhất 2024]

Thông số kỹ thuật của bếp từ thể hiện được đặc điểm, chức năng và hiệu suất sử dụng của chúng. Thông thường, bảng thông số này sẽ được cung cấp bởi nhà sản xuất và được in trên bao bì sản phẩm hoặc trình bày chi tiết trong hướng dẫn sử dụng. Hãy cùng Primer đi tìm hiểu chi tiết xem bếp từ có những thông số kỹ thuật nào.

Hiểu về các thông số kỹ thuật của bếp từ

Bếp từ là thiết bị gia dụng quan trọng và không thể thiếu trong mỗi gia đình Việt. Nó giúp chúng ta nấu nướng thức ăn và làm sôi nước phục vụ các nhu cầu khác nhau. Các thông số kỹ thuật của bếp từ được thể hiện như sau:

1. Màu sắc bếp từ

Màu sắc không chỉ là vấn đề thẩm mỹ đơn thuần. Nó còn ảnh hưởng đến nhiều yếu tố khác trong quá trình sử dụng. Các màu phổ biến và đặc điểm:

  • Màu đen:
    • Sang trọng, dễ phối hợp với nhiều phong cách nội thất
    • Che giấu vết bẩn tốt, ít lộ vết xước
    • Có thể hấp thụ nhiệt, giúp bếp mát hơn
  • Màu trắng:
    • Tạo cảm giác sạch sẽ, hiện đại
    • Dễ phát hiện vết bẩn, thuận tiện cho việc vệ sinh
    • Phản chiếu ánh sáng, làm bếp sáng hơn
  • Màu bạc:
    • Mang vẻ đẹp tinh tế, phù hợp với nhiều không gian
    • Ít lộ vân tay và vết nước
    • Dễ kết hợp với các thiết bị inox khác trong bếp

Tùy vào sở thích, phong cách và thiết kế của ngôi nhà mà gia chủ lựa chọn một màu sắc phù hợp. Trong đó, màu đen là màu được lựa chọn nhiều nhất bởi nó dễ phối màu và có vẻ đẹp tinh tế, ít bám bẩn.

2. Số lượng vùng nấu

Số lượng vùng nấu là thông số kỹ thuật quan trọng, giúp gia chủ xác định được nhu cầu, thời gian và hiệu năng sử dụng của mỗi loại bếp.

  • Bếp 1 vùng nấu:
    • Phù hợp cho người độc thân hoặc gia đình 2 người
    • Tiết kiệm không gian và điện năng
    • Giá thành thấp nhất
  • Bếp 2 vùng nấu:
    • Lựa chọn phổ biến nhất, phù hợp gia đình 3 – 4 người
    • Cho phép nấu 2 món cùng lúc
    • Cân bằng giữa công năng và giá cả
  • Bếp 3 – 4 vùng nấu:
    • Lý tưởng cho gia đình đông người hoặc thích nấu nhiều món
    • Linh hoạt trong việc điều chỉnh công suất cho từng món
    • Chiếm nhiều diện tích và có giá cao hơn

Một số bếp từ hiện đại có tính năng “vùng nấu linh hoạt”, cho phép bạn kết hợp hai vùng nấu thành một vùng lớn hơn.

Bếp từ Primer P06 với 2 vùng nấu độc lập
Bếp từ Primer P06 với 2 vùng nấu độc lập

3. Công suất bếp từ

Công suất là yếu tố quyết định tốc độ nấu và khả năng đun sôi của bếp. Tuy nhiên, công suất cao cũng đồng nghĩa với việc tiêu thụ điện năng nhiều hơn.

Công suất trung bình cho từng loại vùng nấu:

Loại vùng nấuCông suất trung bìnhCông suất tối đa (với Boost)
Vùng nhỏ1000W – 1500W2000W
Vùng lớn1800W – 2200W3000W
  • Công suất cao hơn không phải lúc nào cũng tốt hơn. Cần cân nhắc đến nhu cầu sử dụng và hóa đơn tiền điện.
  • Nhiều bếp có chế độ Boost, tạm thời tăng công suất lên mức cao nhất trong thời gian ngắn, thích hợp cho việc đun sôi nhanh.

Bạn nấu ăn kiểu gì? Nếu thích xào nhanh thì nên chọn bếp công suất cao, còn nếu chủ yếu nấu canh, hầm thì công suất trung bình là đủ rồi.

4. Chất liệu mặt kính

Đây là một thông số kỹ thuật của bếp từ cực kỳ quan trọng. Mặt kính không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn quyết định độ bền và an toàn của bếp. Hãy cùng tìm hiểu các loại mặt kính phổ biến:

  • Kính Schott Ceran (Đức):
    • Chịu nhiệt lên đến 750°C
    • Độ bền cao, chống trầy xước tốt
    • Giá thành cao nhất
  • Kính EuroKera (Pháp):
    • Độ trong suốt cao, tăng tính thẩm mỹ
    • Chịu nhiệt tốt, lên đến 700°C
    • Giá cả ở mức trung bình
  • Kính thường:
    • Giá rẻ, phù hợp ngân sách thấp
    • Độ bền và khả năng chịu nhiệt thấp hơn
    • Dễ vỡ và trầy xước

Mẹo nhỏ: Khi mua bếp, hãy thử gõ nhẹ vào mặt kính. Nếu nghe tiếng “cong cong” thì đó là kính chất lượng cao, còn nếu nghe tiếng “lộp bộp” thì chất lượng có thể không tốt.

Thống số kỹ thuật chi tiết

5. Chức năng của bếp

Các chức năng thông minh giúp việc nấu nướng trở nên dễ dàng và an toàn hơn. Hãy xem xét những tính năng phổ biến sau:

  • Hẹn giờ:
    • Tự động tắt bếp sau thời gian định sẵn
    • Thích hợp cho món hầm, nấu cháo
  • Khóa trẻ em:
    • Ngăn trẻ vô tình bật bếp
    • Tăng độ an toàn cho gia đình có con nhỏ
  • Cảnh báo nhiệt dư:
    • Báo hiệu mặt bếp còn nóng sau khi nấu
    • Giúp tránh bỏng khi chạm vào mặt bếp
  • Tự động nhận diện nồi:
    • Chỉ hoạt động khi có nồi phù hợp
    • Tiết kiệm điện năng
  • Chế độ nấu tự động:
    • Điều chỉnh nhiệt độ phù hợp với từng món ăn
    • Thích hợp cho người mới bắt đầu nấu ăn

6. Kích thước của bếp

Kích thước là yếu tố quan trọng không kém, ảnh hưởng trực tiếp đến việc lắp đặt và sử dụng bếp. Hãy xem xét kỹ ba yếu tố sau:

6.1 Kích thước vùng nấu

Vùng nấu càng lớn, càng linh hoạt trong việc chọn nồi:

  • Vùng nhỏ: Đường kính 14-16cm
    • Phù hợp với nồi nhỏ, ấm đun nước
    • Tiết kiệm điện khi nấu lượng nhỏ
  • Vùng lớn: Đường kính 18-22cm
    • Thích hợp cho nồi lớn, chảo xào
    • Phân bố nhiệt đều hơn cho nồi to

Lưu ý: Một số bếp có vùng nấu linh hoạt, cho phép kết hợp hai vùng nhỏ thành một vùng lớn.

6.2 Kích thước bề mặt

Đây là kích thước tổng thể của bếp, quyết định không gian cần thiết để lắp đặt:

  • Bếp đơn: Khoảng 30x40cm
  • Bếp đôi: Khoảng 73x43cm
  • Bếp ba: Khoảng 78x45cm
  • Bếp bốn: Khoảng 90x52cm

Mẹo nhỏ: Đo kỹ không gian bếp trước khi mua. Nên để dư khoảng 5cm mỗi bên để dễ lắp đặt và vệ sinh.

6.3 Kích thước khoét lỗ đá

Quan trọng khi lắp đặt bếp âm:

  • Thường lớn hơn kích thước bề mặt 1-2cm mỗi chiều
  • Ví dụ: Bếp 73x43cm cần lỗ khoét khoảng 75x45cm

Lưu ý: Luôn tham khảo hướng dẫn lắp đặt của nhà sản xuất để có kích thước chính xác nhất.

>> Đọc ngay: Kích thước bếp từ âm là bao nhiêu? Ưu điểm khi sử dụng bếp từ âm

Kích thước của bếp

7. Cách thức lắp đặt

Có hai cách lắp đặt chính cho bếp từ, mỗi cách có ưu nhược điểm riêng:

7.1 Bếp từ lắp dương

  • Ưu điểm:
    • Đặt trực tiếp lên mặt bàn, dễ dàng di chuyển
    • Không cần khoét lỗ đá, phù hợp nhà thuê
    • Dễ dàng thay thế hoặc nâng cấp
  • Nhược điểm:
    • Chiếm không gian trên mặt bàn bếp
    • Dễ bị xê dịch khi sử dụng
    • Có thể không sang trọng bằng bếp âm

7.2 Bếp từ lắp âm

  • Ưu điểm:
    • Tích hợp hoàn hảo với mặt bàn bếp, tạo vẻ sang trọng
    • Tiết kiệm không gian, dễ vệ sinh
    • Ổn định, không bị xê dịch
  • Nhược điểm:
    • Cần khoét lỗ đá, không phù hợp nhà thuê
    • Khó thay thế hoặc nâng cấp
    • Chi phí lắp đặt cao hơn

Lựa chọn nào phù hợp với bạn? Cân nhắc giữa tính thẩm mỹ, sự tiện lợi và khả năng di dời trong tương lai nhé.

8. Xuất xứ, nơi sản xuất

Xuất xứ không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng và giá cả, mà còn liên quan đến dịch vụ bảo hành và phụ tùng thay thế. Hãy xem xét các nguồn gốc phổ biến:

8.1. Bếp từ Đức – Nhật

  • Chất lượng cao, công nghệ tiên tiến
  • Độ bền vượt trội, ít gặp sự cố
  • Giá thành cao nhất
  • Ví dụ: Bosch, Siemens (Đức), Panasonic (Nhật)

8.2. Bếp từ Trung Quốc

  • Giá cả đa dạng, từ rẻ đến trung cấp
  • Chất lượng không đồng đều, cần chọn lọc kỹ
  • Dễ tìm phụ tùng thay thế
  • Ví dụ: Supor, Midea

8.3. Bếp từ Việt Nam

  • Giá cả hợp lý, phù hợp nhiều đối tượng
  • Chất lượng ngày càng cải thiện
  • Dễ dàng bảo hành, sửa chữa
  • Ví dụ: Kangaroo, Sunhouse

8.4. Bếp từ Thái Lan:

  • Chất lượng tốt, giá cả trung bình
  • Thiết kế phù hợp với thói quen sử dụng của người Việt
  • Dễ tìm linh kiện thay thế
  • Ví dụ: Primer, AEG

Lời khuyên: Đừng quá cứng nhắc về xuất xứ. Nhiều thương hiệu nổi tiếng có nhà máy ở nhiều nước khác nhau. Quan trọng là chọn sản phẩm từ nguồn uy tín, có chế độ bảo hành tốt.

9. Tần số, điện áp, nguồn gốc, bảo hành

Những thông số kỹ thuật của bếp từ này cực kỳ quan trọng để đảm bảo bếp hoạt động ổn định và an toàn.

  • Tần số:
    • Thông thường là 50-60Hz
    • Phù hợp với hệ thống điện ở Việt Nam (50Hz)
  • Điện áp:
    • Tiêu chuẩn: 220-240V
    • Tương thích với điện áp hộ gia đình ở Việt Nam
  • Nguồn gốc:
    • Chính hãng: Đảm bảo chất lượng, có giấy tờ đầy đủ
    • Nhập khẩu: Cần kiểm tra kỹ xuất xứ và giấy tờ nhập khẩu
  • Bảo hành:
    • Thời gian: Thường từ 12-24 tháng
    • Chế độ: Bảo hành tại nhà hoặc mang đến trung tâm

Lưu ý quan trọng:

  • Kiểm tra kỹ thông tin bảo hành trước khi mua
  • Giữ hóa đơn và phiếu bảo hành cẩn thận
  • Tìm hiểu về chính sách đổi trả trong 7-30 ngày đầu

>> Xem thêm:

Bếp từ có kén nồi không? Tại sao bếp điện từ lại kén nồi?

Bếp từ và bếp điện khác nhau như thế nào? Nên mua loại nào?

Bếp từ có tốn điện không? Cách sử dụng bếp từ tiết kiệm điện

Thông số kỹ thuật thường gặp trên bếp từ
Thông số kỹ thuật thường gặp trên bếp từ

Giải thích các thuật ngữ chuyên ngành

Khi tìm hiểu về thông số kỹ thuật của bếp từ, bạn có thể gặp một số thuật ngữ lạ. Hãy cùng làm rõ nghĩa của chúng:

  • Inverter:
    • Công nghệ biến tần, điều chỉnh công suất linh hoạt
    • Giúp tiết kiệm điện và nấu ăn chính xác hơn
  • Booster:
    • Chức năng tăng cường công suất tạm thời
    • Giúp đun sôi nhanh hoặc xào ở nhiệt độ cao
  • Child Lock:
    • Khóa an toàn cho trẻ em
    • Ngăn việc vô tình bật bếp hoặc thay đổi cài đặt
  • Auto Shut-off:
    • Tự động tắt bếp khi quá nhiệt hoặc không có nồi
  • Power Management:
    • Quản lý công suất giữa các vùng nấu
    • Tối ưu hóa việc sử dụng điện năng

Mẹo nhỏ: Đừng ngại hỏi nhân viên bán hàng về ý nghĩa của các thuật ngữ này. Hiểu rõ chúng sẽ giúp bạn chọn được bếp phù hợp nhất!

Bếp từ Primer P09 với công nghệ Booster giúp nấu nướng nhanh chóng
Bếp từ Primer P09 với công nghệ Booster giúp nấu nướng nhanh chóng

Ý nghĩa của thông số kỹ thuật của bếp từ

1. Ảnh hưởng đến hiệu suất

Thông số kỹ thuật không chỉ là những con số khô khan, chúng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất của bếp:

  • Công suất cao
    • Nấu nhanh hơn, phù hợp với xào nấu
    • Tiêu tốn nhiều điện năng hơn
  • Mặt kính chất lượng
    • Bền bỉ hơn, chống trầy xước tốt
    • Dễ dàng vệ sinh, giữ vẻ đẹp lâu dài
  • Nhiều chức năng thông minh
    • Tiện lợi hơn trong quá trình sử dụng
    • Có thể phức tạp đối với người không rành công nghệ
  • Kích thước phù hợp
    • Tối ưu không gian bếp
    • Linh hoạt trong việc chọn nồi nấu

2. Tầm quan trọng đối với người dùng

Hiểu rõ thông số kỹ thuật giúp bạn:

  • Chọn bếp phù hợp nhu cầu
    • Số lượng vùng nấu phù hợp với quy mô gia đình
    • Công suất tương ứng với thói quen nấu nướng
  • So sánh giá cả hợp lý
    • Đánh giá được giá trị thực của sản phẩm
    • Tránh mua phải bếp quá đắt hoặc kém chất lượng
  • Sử dụng bếp hiệu quả
    • Tận dụng được các tính năng của bếp
    • Tiết kiệm điện năng trong quá trình sử dụng
  • Bảo quản và bảo dưỡng đúng cách
    • Hiểu rõ cách vệ sinh phù hợp với loại mặt kính
    • Biết cách xử lý các sự cố nhỏ

Thông số kỹ thuật của bếp từ có vẻ phức tạp, nhưng khi hiểu rõ, bạn sẽ chọn được bếp phù hợp nhất. Hãy nhớ:

  • Xác định nhu cầu sử dụng của gia đình
  • So sánh các thông số quan trọng giữa các model
  • Cân nhắc ngân sách và tính năng cần thiết
  • Đừng ngại hỏi nhân viên bán hàng về những điểm chưa rõ

Bếp từ Primer – Sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi nhà

Primer là thương hiệu đến từ Việt Nam, chuyên sản xuất và phân phối ra thị trường các loại bếp từ với đa dạng mẫu mã khác nhau. Chúng tôi sản xuất bếp từ đôi với các màu sắc trắng, đen, bạc phù hợp mọi nhu cầu sử dụng của khách hàng. Các thông số kỹ thuật của bếp từ được ghi đầy đủ trên bao bì sản phẩm và hướng dẫn sử dụng.

Bếp từ đôi Primer
Bếp từ đôi Primer

TOP 3 loại bếp từ Primer bán chạy nhất:

  • Bếp từ đôi P08 – Smart Inverter
  • Bếp từ đôi P09 – Half Bridge Inverter
  • Bếp từ đôi P06 – Inverter

Các sản phẩm hiện đang được bày bán tại các cửa hàng, đại lý điện máy lớn nhỏ trên toàn quốc. Nếu quý khách muốn hàng chính hãng hãy liên hệ tổng đài 1900 989 835 để được tư vấn chi tiết nhất.

Như vậy bài viết vừa rồi đã giải thích và tổng hợp các thông số của bếp từ cho bạn đọc cùng tham khảo. Hãy tìm hiểu kỹ trước khi mua sản phẩm để lựa chọn cho căn bếp nhà bạn một dòng bếp từ ưng ý và phù hợp nhất.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *