Nước thuỷ cục là gì? Nước thủy cục có uống được không?

Nước là nguồn tài nguyên thiết yếu cho cuộc sống hàng ngày của mỗi người. Trong đó, nước thủy cục đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước sinh hoạt cho các hộ gia đình và khu dân cư. Vậy nước thủy cục là gì? Chất lượng nước thủy cục được đảm bảo như thế nào? Liệu chúng ta có thể uống trực tiếp nước thủy cục không? Bài viết này, Primer sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những vấn đề này.

Nước thủy cục là gì?

Nước thủy cục, hay còn gọi là nước máy, là nguồn nước sinh hoạt phổ biến mà các hộ gia đình và khu dân cư sử dụng hàng ngày. Để có được nguồn nước này, các công ty cấp thoát nước sẽ tiến hành khai thác nước từ các nguồn nước tự nhiên như sông, hồ hoặc giếng khoan.

Sau khi được thu thập, nước thô sẽ trải qua một quy trình xử lý nghiêm ngặt tại các nhà máy nước. Bạn có bao giờ tự hỏi nước máy đến nhà mình đã trải qua những giai đoạn nào không? Quy trình này bao gồm nhiều công đoạn quan trọng:

  1. Lọc thô: Loại bỏ các tạp chất lớn như rác, cặn bã, rong tảo.
  2. Lắng cặn: Sử dụng quá trình vật lý hoặc hóa học để các hạt lơ lửng nhỏ kết lại và lắng xuống.
  3. Lọc: Cho nước chảy qua các lớp vật liệu lọc như cát, sỏi, than hoạt tính để loại bỏ các tạp chất còn lại và cải thiện độ trong của nước.
  4. Khử trùng: Sử dụng các biện pháp như clo hóa, ozon hóa hoặc tia UV để tiêu diệt các vi sinh vật gây bệnh.
  5. Bổ sung khoáng chất (tùy chọn): Ở một số nơi, có thể bổ sung thêm flo để phòng ngừa sâu răng.

Thật thú vị phải không? Một giọt nước đến tay bạn đã phải trải qua cả một hành trình dài! Sau khi xử lý đạt tiêu chuẩn, nước sạch sẽ được bơm qua hệ thống đường ống dẫn nước đến các khu dân cư và hộ gia đình để phục vụ cho các nhu cầu sinh hoạt hàng ngày như ăn uống, tắm rửa, giặt giũ…

Tại Việt Nam, chất lượng nước thủy cục phải đáp ứng các tiêu chuẩn quy định trong QCVN 01-1:2018/BYT về chất lượng nước sạch sử dụng cho mục đích sinh hoạt do Bộ Y tế ban hành. Tiêu chuẩn này bao gồm các chỉ tiêu về cảm quan (màu sắc, mùi vị), hóa lý (độ pH, độ cứng, hàm lượng các chất vô cơ, hữu cơ) và vi sinh (vi khuẩn, virus, ký sinh trùng) để đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Nước thủy cục là gì?

Tiêu chuẩn chất lượng nước thuỷ cục

Bạn đã bao giờ thắc mắc liệu nước máy chảy ra từ vòi nhà mình có an toàn không? Câu trả lời nằm ở các tiêu chuẩn chất lượng mà nước thủy cục phải đáp ứng.

QCVN 01-1:2018/BYT quy định chi tiết các tiêu chuẩn về chất lượng nước sạch sử dụng cho mục đích sinh hoạt, bao gồm các thông số về vi sinh vật, hóa lý và cảm quan. Các thông số này được chia thành hai nhóm chính: Nhóm ANhóm B.

Nhóm A: Các thông số cơ bản và bắt buộc

Nhóm A bao gồm các thông số chất lượng nước bắt buộc áp dụng cho tất cả các đơn vị cấp nước. Mục đích của việc kiểm soát các thông số này là để đảm bảo an toàn vệ sinh cơ bản cho người sử dụng. Chúng ta hãy xem xét một số chỉ tiêu quan trọng:

Chỉ tiêu vi sinh vật:

  • Coliform: <3 CFU/100 mL
  • Escherichia coli hoặc Coliform chịu nhiệt: <1 CFU/100 mL

Chỉ tiêu cảm quan và vô cơ:

  • Arsenic (As): ≤0.01 mg/L (áp dụng cho đơn vị cấp nước khai thác nước ngầm)
  • Clo dư tự do: 0.2−1.0 mg/L (áp dụng cho các đơn vị cấp nước sử dụng Clo làm phương pháp khử trùng)
  • Độ đục: ≤2 NTU
  • Màu sắc: ≤15 TCU
  • Mùi, vị: Không có mùi, vị lạ
  • pH: 6.0−8.5

Nhóm B: Các thông số bổ sung theo địa phương

Nhóm B bao gồm các thông số chất lượng nước do UBND tỉnh/thành phố quy định bổ sung tùy theo tình hình thực tế của địa phương. Nếu bạn sống ở khu vực có nguy cơ ô nhiễm đặc thù, các chỉ tiêu này sẽ được kiểm soát chặt chẽ hơn. Tần suất kiểm tra các thông số Nhóm B là không ít hơn 6 tháng một lần.

Một số ví dụ về thông số Nhóm B có thể bao gồm:

Chỉ tiêu vi sinh vật:

  • Staphylococcus aureus (Tụ cầu vàng): <1 CFU/100mL
  • Pseudomonas aeruginosa (Trực khuẩn mủ xanh): <1 CFU/100mL

Chỉ tiêu vô cơ:

  • Amoni (NH₃ và NH₄⁺ tính theo N): ≤0.3 mg/L
  • Antimon (Sb): ≤0.02 mg/L
  • Và nhiều các chất vô cơ khác tùy thuộc vào đặc điểm nguồn nước địa phương.

Chỉ tiêu hữu cơ:

  • Benzen: ≤1μg/L
  • Toluene: ≤700μg/L
  • Xylene (tổng số): ≤500μg/L
  • Và các chất hữu cơ khác như hóa chất bảo vệ thực vật.

Bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng:

Lưu ý 1: QCVN 01-1:2018/BYT đã được thay thế bởi QCVN 01-1:2024/BYT có hiệu lực từ ngày 01/07/2025. QCVN mới có một số thay đổi và bổ sung về các thông số và ngưỡng giới hạn cho phép.

Lưu ý 2: Quy chuẩn này không áp dụng cho nước uống trực tiếp tại vòi, nước đóng bình, đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước sản xuất từ các hệ thống lọc nước tại hộ gia đình và các loại nước không dùng cho mục đích sinh hoạt.

Tiêu chuẩn chất lượng nước thuỷ cục

Nước thủy cục có uống được không?

Đây là câu hỏi mà nhiều người quan tâm. Nước thủy cục tại Việt Nam thường được xử lý để đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nước sạch cho mục đích sinh hoạt theo QCVN 01-1:2018/BYT. Theo quy chuẩn này, nước thủy cục an toàn cho các hoạt động sinh hoạt hàng ngày như tắm rửa, giặt giũ và nấu nướng.

Tuy nhiên, nước thủy cục thường không được khuyến khích để uống trực tiếp mà không qua xử lý thêm. Bạn có biết vì sao không? Dưới đây là một số lý do:

  1. Clo dư: Nước thủy cục thường chứa một lượng clo nhất định để khử trùng và đảm bảo an toàn trên đường ống dẫn. Mặc dù lượng clo này nằm trong giới hạn cho phép theo quy chuẩn, một số người có thể không thích mùi và vị của clo, hoặc có thể nhạy cảm với clo.
  2. Nguy cơ tái nhiễm trên đường ống: Mặc dù đã được xử lý tại nhà máy, nước có thể bị tái nhiễm các tạp chất, vi khuẩn hoặc kim loại nặng từ hệ thống đường ống dẫn nước cũ kỹ hoặc không được bảo trì tốt trên đường vận chuyển đến các hộ gia đình.
  3. Chất lượng không đồng đều: Chất lượng nước thủy cục có thể khác nhau tùy thuộc vào khu vực, nguồn nước đầu vào và hiệu quả xử lý của từng nhà máy nước.

Vậy bạn nên làm gì để đảm bảo an toàn khi uống nước thủy cục? Đây là một số biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả:

  • Đun sôi nước thủy cục trước khi uống: Đây là biện pháp đơn giản và hiệu quả để tiêu diệt hầu hết các vi khuẩn và vi sinh vật gây bệnh. Một số người vẫn giữ thói quen đun sôi nước uống mỗi ngày, và đây là một thói quen tốt.
  • Sử dụng các thiết bị lọc nước: Máy lọc nước RO, Nano hoặc các loại máy lọc khác có thể giúp loại bỏ clo dư, cặn bẩn, kim loại nặng và các tạp chất khác, cải thiện chất lượng và vị của nước uống. Nước sau khi lọc qua các hệ thống đạt chuẩn có thể đáp ứng QCVN 6-1:2010/BYT về chất lượng nước uống trực tiếp.
Sử dụng máy lọc nước Primer để xử lý nước thuỷ cục là biện pháp an toàn và hiệu quả nhất
Sử dụng máy lọc nước Primer để xử lý nước thuỷ cục là biện pháp an toàn và hiệu quả nhất

Bảng so sánh giữa các phương pháp xử lý nước thủy cục để uống:

Phương phápƯu điểmNhược điểmHiệu quả
Đun sôiĐơn giản, chi phí thấp, diệt khuẩn hiệu quảKhông loại bỏ được kim loại nặng, tốn thời gianTrung bình
Lọc thườngChi phí vừa phải, cải thiện vị nướcKhông loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn, virusTrung bình
Lọc ROLoại bỏ hầu hết tạp chất, kim loại nặng, vi khuẩnChi phí cao, hao phí nướcCao
Lọc NanoLọc hiệu quả, giữ lại khoáng chất tốtChi phí cao, cần bảo trì thường xuyênCao
Nước đóng chaiTiện lợi, an toànChi phí cao, tác động môi trườngCao

Nước thủy cục bao nhiêu tiền?

Một vấn đề thực tế mà nhiều người quan tâm là chi phí sử dụng nước thủy cục. Giá nước thủy cục không có một mức giá cố định trên toàn quốc mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.

Những yếu tố ảnh hưởng đến giá nước thủy cục bao gồm:

  1. Khu vực địa lý: Giá nước ở các tỉnh, thành phố khác nhau sẽ khác nhau. Thậm chí trong cùng một thành phố, giá nước giữa khu vực nội thành và ngoại thành, nông thôn cũng có thể khác biệt. Bạn có thể thấy rằng giá nước ở những nơi khó khăn về nguồn nước thường cao hơn.
  2. Đơn vị cung cấp nước: Mỗi công ty cấp nước có thể có biểu giá riêng, tuân theo khung giá do UBND tỉnh/thành phố quy định.
  3. Mục đích sử dụng nước: Giá nước cho hộ gia đình thường thấp hơn giá nước cho các mục đích kinh doanh, sản xuất, hành chính sự nghiệp.
  4. Mức tiêu thụ nước: Hầu hết các địa phương áp dụng giá nước lũy tiến theo bậc thang. Tức là, lượng nước sử dụng càng nhiều thì đơn giá trên mỗi mét khối (m³) càng cao. Điều này khuyến khích người dân tiết kiệm nước, bạn có đồng ý không?
  5. Đối tượng sử dụng: Các hộ nghèo, hộ cận nghèo, gia đình chính sách thường có mức giá ưu đãi thấp hơn.
  6. Thời điểm: Giá nước có thể được điều chỉnh theo thời gian.

Để biết chính xác giá nước thủy cục tại khu vực bạn sinh sống, bạn nên tham khảo:

  • Hóa đơn tiền nước hàng tháng: Đây là nguồn thông tin chính xác nhất về giá nước bạn đang trả.
  • Trang web của công ty cấp nước địa phương: Các công ty cấp nước thường công khai biểu giá trên trang web của họ.
  • Quyết định về giá nước của UBND tỉnh/thành phố: Văn bản này quy định khung giá và các yếu tố điều chỉnh giá nước tại địa phương.

Thông thường, giá nước sinh hoạt cho hộ gia đình được tính theo các bậc thang sử dụng nước hàng tháng. Hệ thống bậc thang này giúp khuyến khích tiết kiệm nước và đảm bảo mọi người đều có thể tiếp cận với nguồn nước với giá cả phải chăng. Một ví dụ điển hình về cách tính giá nước theo bậc thang:

  • Bậc 1: Cho một lượng nước sử dụng thấp nhất (ví dụ: 4-10 m³/người/tháng hoặc hộ/tháng), có giá thấp nhất, đáp ứng nhu cầu sinh hoạt cơ bản.
  • Bậc 2: Cho lượng nước sử dụng cao hơn bậc 1 (ví dụ: từ 10-20 m³/hộ/tháng), giá sẽ cao hơn.
  • Bậc 3: Cho lượng nước sử dụng cao hơn nữa (ví dụ: trên 20-30 m³/hộ/tháng), giá tiếp tục tăng.
  • Bậc 4 (hoặc cao hơn): Áp dụng cho mức sử dụng nước rất cao (trên 30 m³/hộ/tháng), với giá cao nhất.

Ngoài ra, trong hóa đơn tiền nước thường sẽ có thêm các khoản phí khác như thuế giá trị gia tăng (VAT) và phí bảo vệ môi trường đối với nước thải sinh hoạt.

Nước thủy cục bao nhiêu tiền?

Tôi xin chia sẻ một ví dụ về giá nước thủy cục tại Hà Nội (năm 2024, thông tin tham khảo):

  • Mức đến 10 m³/hộ/tháng: Khoảng 8.500 VNĐ/m³ (chưa bao gồm VAT và phí BVMT).
  • Mức từ 10-20 m³/hộ/tháng: Khoảng 9.900 VNĐ/m³ (chưa bao gồm VAT và phí BVMT).
  • Mức từ 20-30 m³/hộ/tháng: Khoảng 16.000 VNĐ/m³ (chưa bao gồm VAT và phí BVMT).
  • Mức trên 30 m³/hộ/tháng: Khoảng 27.000 VNĐ/m³ (chưa bao gồm VAT và phí BVMT).

Một hộ gia đình 4 người thường sử dụng khoảng 10-20m³ nước mỗi tháng. Như vậy, chi phí tiền nước trung bình có thể dao động từ 100.000 đến 200.000 VNĐ/tháng, chưa bao gồm thuế và phí. Đây là một mức giá phải chăng cho một tiện ích thiết yếu, phải không bạn?

Kết luận

Nước thủy cục là nguồn nước sinh hoạt quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Qua bài viết này, chúng ta đã hiểu rõ hơn về nước thủy cục là gì, quy trình xử lý nước, tiêu chuẩn chất lượng nước, mức độ an toàn khi sử dụng và giá cả của nước thủy cục.

Mặc dù nước thủy cục được xử lý để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cho sinh hoạt, nhưng để đảm bảo an toàn khi uống, chúng ta nên có biện pháp xử lý thêm như đun sôi hoặc sử dụng các thiết bị lọc nước. Việc hiểu rõ về chất lượng và giá cả của nước thủy cục giúp chúng ta sử dụng nước một cách hiệu quả, tiết kiệm và an toàn.

Bạn đã biết cách đọc hóa đơn tiền nước và tính toán mức sử dụng nước của gia đình mình chưa? Việc theo dõi lượng nước sử dụng không chỉ giúp bạn tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ nguồn tài nguyên quý giá này. Hãy nhớ rằng, mỗi giọt nước tiết kiệm đều góp phần vào việc bảo vệ môi trường và đảm bảo nguồn nước bền vững cho tương lai.

Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về nước thủy cục và giúp bạn có những quyết định đúng đắn trong việc sử dụng nước hàng ngày!

>>> Xem thêm: 1 khối nước bao nhiêu tiền? Bảng giá và cách tính tiền nước 2025

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *